Có 2 kết quả:

手續費 shǒu xù fèi ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄈㄟˋ手续费 shǒu xù fèi ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) service charge
(2) processing fee
(3) commission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) service charge
(2) processing fee
(3) commission

Bình luận 0